Ford Ranger XLT 2.0L 4X4 AT

830,000,000 

Hotline tư vấn

0853.145.283

Quý khách hàng quan tâm liên hệ Holine: 0853.145.283 – Em Tuấn

 Để được tư vấn và nhận được các chương trình khuyến mại hấp dẫn

+ Giảm 50% Thuế Trước Bạ
+ Tặng phụ kiện chính hãng
+ Hỗ trợ vay trả góp 85% giá trị xe
+ Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
+ Xe đủ màu hồ sơ giao ngay

GIỚI THIỆU VỀ FORD RANGER XLT 2.0L 4X4 AT MỚI

Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger XLT Limited mới 2.0L 4X4 AT 2023 – Được trang bị động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi cùng hàng loạt các nâng cấp đáng giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLT MỚI 2.0L 4X4 AT 2023
Động cơ& Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R17
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu LED/ LED headlamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Bọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

 Còn chờ đợi gì nữa, hãy nhấc máy lên và gọi 0912.99.66.00 gặp Mr. Hiệu quản lý kinh doanh để đặt xe với giá không thể tốt hơn, giao xe ngay sau khi ký hợp đồng

Call: 0901.097.555
Chat Zalo
Hotline: 0853145283